--

rỉ rả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rỉ rả

+  

  • Sporadic
    • Mưa rỉ rả suốt đêm
      It rained sporadically throughout the night
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rỉ rả"
Lượt xem: 719